{the turnover} sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định), bài báo lấn sang trang, bánh xèo, bánh kẹp
{the takings}
ㆍ 당기(當期) 매상고 {the sales for the term}
ㆍ 순매상고 net sales[proceeds]
ㆍ 총매상고 gross sales[proceeds]
ㆍ 평균[월] 매상고 average[monthly] sales
ㆍ 금주에는 매상고가 올랐다[내려갔다] Sales were up[down] this week
ㆍ 이 가게의 하루 매상고는 20만 원이다 {This shop takes in two hundred thousand won a day}
ㆍ 이 회사의 연간 매상고는 약 9억원이다 The yearly[annual] turnover of this company is about 900 million won