맨송맨송하다1 [털이 없이 반반하다] {hairless} không có tóc, sói; không có lông
{bald} hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), có lang trắng ở mặt (ngựa), đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
{bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, (vật lý) không được cách điện, trần, hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không, ai nói gì tin nấy, trần như nhộng, làm trụi, lột, bóc trần, để lô, thổ lộ, bóc lột, tuốt (gươm) ra khỏi vỏ
ㆍ 턱이 맨송맨송하다 be beardless / have no beard / have a bald chin
2 [나무나 풀이 없다] {treeless} không có cây
{bald} hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), có lang trắng ở mặt (ngựa), đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
{bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, (vật lý) không được cách điện, trần, hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không, ai nói gì tin nấy, trần như nhộng, làm trụi, lột, bóc trần, để lô, thổ lộ, bóc lột, tuốt (gươm) ra khỏi vỏ
ㆍ 맨송맨송한 산 {a treeless mountain}
3 [술마셔도 정신이 말짱하다] {sober} không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt (màu sắc), tỉnh táo, không thiên vị, làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu, làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo..., làm (màu sắc) bớt loè loẹt, tỉnh rượu, hết say, ((thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại
{not drunk}
{unintoxicated}
ㆍ 맨송맨송함 soberness / sobriety
ㆍ 맨송맨송한 때에 in one's sober times
ㆍ 술을 당신이 얼마나 마셨는지 모르지만 아직 맨송맨송하다 I don't know how much you have drunk, but you seem none the worse for it
ㆍ 맨송맨송한 기분으로는 말하기 거북하다 I haven't the nerve to say it when sober[in (all) soberness]