{budding} (nông nghiệp) sự ghép mắt, bắt đầu nảy nở (tài năng...)
{quickening}
{signs of forthcoming activity}
ㆍ 조합 민주화 운동의 맹동이 보인다 {There is a quickening of democratization of the union}
ㆍ 맹동하다 {germinate} nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra (trong trí), làm mọc mộng, làm nảy mầm, sinh ra, đẻ ra
{bud} chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở (hoa), (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...), (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi, (nông nghiệp) ghép mắt