ㆍ 메스꺼워지다 feel sick[nausea / queasy] / feel like vomiting
ㆍ 메스꺼운 냄새 {a sickening smell}
ㆍ 속이 메스껍다 {be sick at the stomach}
ㆍ 나는 메스껍다 I feel nauseated[sick]
ㆍ 차멀미로 메스꺼워졌다 {I got carsick}
ㆍ 그 냄새를 맡았더니 메스꺼웠다 {The smell made me sick}
2 [아주 불쾌하다] {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm
{abominable} ghê tởm, kinh tởm
{loathsome} ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa
{offensive} sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm, tấn công, công kích
{revolting} gây phẫn nộ
{sickening} làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm, làm chán nản, làm thất vọng
ㆍ 메스꺼운 아첨 nauseating[sickening] flattery
ㆍ 메스껍게 굴다 act[behave] disgustingly
ㆍ 그의 위선적인 태도에는 메스꺼워진다 {His hypocrisy nauseates me}