메아리 {an echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn, (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá), dội lại, vang lại (tiếng động), lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai), nội động từ, có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động), (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)
{echoes}
ㆍ 메아리치다 echo / resound / be echoed / reverberate
ㆍ 메아리가 울려왔다 Echoes resounded[reverberated]
ㆍ 여자의 비명이 긴 복도에 메아리쳤다 A woman's scream echoed through the long passage
ㆍ 내가 외친 소리가 메아리가 되어 돌아왔다 {My call was echoed back}