{justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan toà, thẩm phán, thẩm phán trị an, quan toà toà án tối cao (ở Anh), biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì, làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
[이유] {a just cause}
ㆍ 명분이 서는 {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, đúng, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là, (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem, (như) joust
ㆍ 명분이 서지 않는 행동 {an unjustifiable act}
ㆍ 명분을 세우다 justify oneself[one's conduct]
ㆍ 명분을 밝히다 clearly define one's moral obligations / fulfill one's specified duty / uphold the cause of loyalty
ㆍ 야심만으로는 전쟁의 명분이 서지 않는다 Mere ambition does not justify (the making of) war