강복 [降福] 『가톨릭』 {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn
{blessing} phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
ㆍ 강복하다 {bless} 'blest/, blest /blest/, giáng phúc, ban phúc, ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho, chao ôi, tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ, nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ