모피 [毛皮] a fur(부드러운) bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo), mặc áo lông thú cho (ai), làm tưa (lưỡi), làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng (sàn gỗ), tưa (lưỡi), đóng cáu (nồi, ấm)
{a fell} da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy (ở miền bắc nước Anh), sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn (khối lượng cây đẫn một lần), sự khâu viền, đấm ngâ, đánh ngã, đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt, khâu viền, ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác, huỷ diệt, gây chết chóc
a skin(거친) da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai, gầy chỉ còn da bọc xương, chết thì chết nết không chừa, sợ mất mạng, (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý, làm cho ai bực tức, chọc tức ai, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...), dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...), chạy thoát, tôi không muốn ở địa vị của nó, lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, (thông tục) lột quần áo (ai), (từ lóng) lừa đảo, ((thường) + over) bọc lại, lột da (rắn), đóng sẹo, lên da non (vết thương), (thông tục) cởi quần áo, lột sống (súc vật), (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề, (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
a pelt(생가죽) tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa), vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực, ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào, (+ at) bắn loạn xạ vào, trút xuống, đập mạnh (mưa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả
ㆍ 모피로 만든 외투 a fur(-lined) overcoat / a mink coat
ㆍ 모피 외투를 입은 부인 a lady in furs / a fur coated lady
ㆍ 모피를 팔다 {deal in furs}
ㆍ 그녀는 모피 옷을 입고 있다 {She is wearing a fur}
/ {She is wrapped in furs}
▷ 모피 모자 {a fur hat}
▷ 모피 목도리 {a fur comforter}
a boa(여자용의) (động vật học) con trăn Nam mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)
▷ 모피상 {a furrier} người buôn bán da lông thú, người thuộc da lông thú