몸부림치다1 [버둥거리다] {struggle} sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua
{writhe} sự quặn đau, sự quằn quại, quặn đau, quằn quại, (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại
{flounce} sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đi hối hả, khoa tay múa chân, đường viền ren (ở váy phụ nữ), viền đường ren (vào váy phụ nữ)
{wriggle} sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn (vào, ra)
{flounder} (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp
{squirm} sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại, (hàng hải) chỗ thừng vặn, ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại, (từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng
ㆍ 괴로워서 몸부림치다 {writhe in agony}
ㆍ 경관의 손에서 벗어나려고 몸부림치다 try to struggle loose[twist away] from the grip of the policeman
ㆍ 아무리 몸부림쳐 봐야 소용없다 It's no use struggling and wriggling
ㆍ 그는 괴로움에 몸부림쳤다 {He writhed in agony}
ㆍ 그는 물위로 떠오르려고 필사적으로 몸부림쳤다 {He struggled desperately to come to the surface}
ㆍ 그는 비참한 처지에서 어떻게든 벗어나려고 몸부림쳤다 He struggled[strove] to break out of the miserable circumstances he was in