몸집 {the stature} vóc người, (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển
one's build
{the frame} cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng kính (che cây cho ấm), (ngành mỏ) khung rửa quặng, (raddiô) khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày (một lý thuyết), phát âm (từng từ một), đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng ((thường) to frame well), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai), bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)
ㆍ 몸집이 작은 small-sized
ㆍ 몸집이 작은 여자 a woman of small stature[build] / a small woman
ㆍ 몸집이 큰 소년 {a boy big for his age}
ㆍ 몸집이 큰 여자 a large woman / a woman of large build / a big-boned woman
ㆍ 몸집이 큰[작은] 사람 a big[small] man
ㆍ 몸집이 실팍한 사나이 a well-built man
ㆍ 몸집이 호리호리한 소녀 {a girl of slender frame}
ㆍ 몸집이 통통하다 {be pudgy}
ㆍ 그는 나이에 비해서 몸집이 크다 He is big(-bodied) for his age