무대 [舞臺]1 (연극의) {the stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách
{the boards}
ㆍ 원형 무대 <美> a theater-in-the-round
ㆍ 회전 무대 a revolving[rotative] stage
ㆍ 무대에 서다[나가다] appear on the stage[before the footlights] / make stage appearance / play the stage role / [배우가 되다] go on[come on / follow] the stage / take to the stage
ㆍ 각본을 무대에 올리다 stage a play / put a play on the stage[boards] / present[produce] a play
ㆍ 무대에서 물러나다 go[come] offstage / [은퇴하다] retire from the stage
ㆍ 그녀는 6살 때 첫 무대를 밟았다 She made her debut[her first appearance] on the stage at the age of six
ㆍ 거기서 무대가 바뀐다 The scene changes[shifts] there
ㆍ 그는 작년에 무대를 떠났다 He left[retired from] the stage last year
ㆍ 그는 무대에 복귀할 희망을 갖고 있다 {He hopes to come back to the stage}
2 (활동의) the sphere[field]
{the arena} trường đấu (ở La mã), trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
{the stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách
{theater} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre
ㆍ 경쟁 무대 {the arena of competition}
ㆍ 전쟁 무대 the theater[arena] of war
ㆍ 활동 무대 one's sphere of activity / one's field of action / the stage of one's operations
ㆍ 세계를 무대로 하여 with the whole world as one's stage
ㆍ 국제 무대에 서다 {appear on the international stage}
ㆍ 이 소설은 서울을 무대로 하고 있다 {The story is laid in Seoul}
ㆍ 여기가 그의 활동 무대이다 This is his realm[sphere]
/ {There is his theatre of activity}
ㆍ 그는 세계를 무대로 하여 활약하고 있다 {The wide world is his stage}
ㆍ 이야기의 무대는 전국 시대이다[로 옮아간다] The story is set in[The scene of the story shifts to] the age of civil wars
ㆍ 그는 정치 무대에 화려하게 등장했다 He made a dazzling debut[appearance] on the stage of politics[on the political scene]
▷ 무대 경험 {stage experience}
▷ 무대극 a stage play[drama]
{the speaking stage}
▷ 무대 기교 {stagecraft} nghệ thuật viết kịch, nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch
▷ 무대 담당 {a stagehand}
▷ 무대 도구 (stage) setting
{scenery} (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
a set piece(한 개)
{property} quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
prop(소도구) (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller, (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), cái chống, nạng chống, (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ, (số nhiều) cẳng chân, chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên, (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...), đứng sững lại (ngựa)
▷ 무대면 {a scene} nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau, (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu, qua đời
{scenery} (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
▷ 무대명 {a stage name}
▷ 무대 배우 a stage actor[player]
▷ 무대 얼굴 a made-up face
▷ 무대 예술 {theatrical art}
▷ 무대 조명 {stage illumination}
{stage lighting}
▷ 무대 중계 a (television) relay of a stage performance
{a stage relay}
{a drama relayed from the stage}
a direct broadcast[telecast] from the theater
▷ 무대 효과 {stage effect} sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch
{scenic effects}
▷ 무대 휴게실 {a greenroom} phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát)