무명 {cotton} bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, bắt đầu thích ai; kết thân với ai, (từ lóng) hiểu, làm thân, ngỏ ý trước, gắn bó với ai
{cotton cloth}
ㆍ 무명 같은 {cottony} (thuộc) bông; như bông
▷ 무명베 {cotton cloth}
{muslin} vải muxơlin (một thứ vải mỏng), (thông tục) người đàn bà; có con gái
▷ 무명 셔츠 {a cotton shirt}
▷ 무명실 {cotton thread}
cotton yarn(직물용)
▷ 무명옷 cotton clothes[garments]
{cottons}
▷ 무명 제품 cotton goods[stuff]
▷ 무명직 cotton fabrics[textile]
▷ 무명활 {a bow used in cotton willowing}
무명 [武名] military fame[renown]
{renown in arms}
ㆍ 무명을 떨치다 obtain military distinction / win military fame
무명 [無名]1 [이름이 없음] {being nameless}
ㆍ 무명의 nameless / unnamed
ㆍ 무명의 섬 a nameless[an unnamed] islet
2 [유명하지 않음] {obscurity} sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
ㆍ 무명의 obscure / unknown / ignoble / nameless
ㆍ 무명에서 출세하여 유명해지다 {rise from obscurity to fame}
ㆍ 무명 인으로 평생을 보내다 spend one's life in obscurity
ㆍ 그녀는 무명의 사나이와 결혼했다 {She has married a nobody}
▷ 무명수 『數』 {an absolute number}
▷ 무명씨 {an anonym} biệt hiệu, bí danh, người nặc danh
{an anonymous person}
; {Mr} vt của mister
{Unknown} không biết, chưa từng ai biết, lạ, chưa có tiếng; vô danh, điều chưa biết, (toán học) ẩn số
▷ 무명 작가 an obscure[a nameless] writer
▷ 무명 지사 {an obscure individual}
a person of no distinction[reputation / name]
무명 [無明] {ignorance} sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
{spiritual darkness}
{illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)