무법 [無法] [불법] {injustice} sự bất công, việc bất công
{unlawfulness} tính chất không hợp pháp, tính chất bất chính
{outlawry} sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở, sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật
{wrongfulness} sự bất công, sự phi lý
{outrage} sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự sỉ nhục, sự vi phạm trắng trợn, xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, cưỡng hiếp, vi phạm trắng trợn
{violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức
[이치에 어긋남] {lawlessness} tình trạng không có pháp luật, tình trạng không hợp pháp, tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự, tình trạng hỗn loạn
{unreasonableness} tính vô lý, sự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng
{absurdity} sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn
ㆍ 무법하다 [불법적이다] {unjust} bất công, phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai
ㆍ 무법한 행동을 하다 act unlawfully / commit outrage[an unlawful act] / do wrong
▷ 무법자 {an outlaw} người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở, kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ, đặt ra ngoài vòng pháp luật, cấm
{an outrageous fellow}
<口> {a hellion} người khó chịu; người hay quấy rầy, đứa trẻ tinh nghịch
▷ 무법 지대 a lawless area[district]
▷ 무법 천지 {a lawless world}
{a state of extreme disorder}
▷ 무법 행위 {outlawry} sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở, sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật