ㆍ 무작위로 [아무 생각 없이] unintentionally / [임의로] at random
ㆍ 그는 명단에서 무작위로 세 사람을 골랐다 {He chose three names at random from the list}
▷ 무작위 추출법 {a random sampling method}
▷ 무작위 표본 {a random sample} (Econ) Mẫu ngẫu nhiên.+ Một mẫu mà tư cách của các thành viên được xác định bằng xác suất và là nơi một quan sát được thực hiện một cách độc lập đối với tất cả các quan sát khác ở mẫu này.