[영구] {eternity} tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời sau, (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
ㆍ 무한하다 {limitless} vô hạn
{infinite} không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số, (toán học) vô hạn, cái không có bờ bến, (toán học) lượng vô hạn, (the infinite) không trung, (the infinite) Thượng đế
{boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
[무진장하다] {inexhaustible} không bao giờ hết được, vô tận, không mệt mỏi, không biết mệt
[영원하다] {eternal} tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, (thông tục) không ngừng, thường xuyên, thượng đế, (xem) triangle
ㆍ 무한한 공간 {infinite space}
ㆍ 무한한 천연자원 {inexhaustible natural resources}
ㆍ 인간의 욕망은 무한하다 {Human desires know no bounds}
ㆍ 무한히 {infinitely} vô vàn, vô cùng, rất nhiều
{endlessly} không ngừng, liên tu bất tận
{eternally} đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên
ㆍ 수요는 무한히 증대할 것이다 {The demand will increase to an unlimited extent}