묵시 [默示]1 [계시] {revelation} sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...), (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải, (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
ㆍ 묵시하다 {reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
2 [은연중에 생각을 나타내기] {implication} sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều) quan hệ mật thiết, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
ㆍ 묵시의 tacit / implied
ㆍ 명시 또는 묵시의 계약 {an agreement expressed or implied}
▷ {}묵시록 {}=요한 {}계시록
묵시 [默視] {a silent watching}
ㆍ 묵시하다 [간과하다] {overlook} trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát, cảnh quan sát từ trên cao, sự xem xét, sự quan sát từ trên cao
wink[connive] at
[방관하다] {remain a passive spectator}
ㆍ 그 사실은 묵시할 수가 없다 {I cannot shut my eyes to the fact}