문서 [文書] [서류] {a document} văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
[기록] {a record} (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, (thể dục,thể thao) kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, (định ngữ) cao nhất, kỷ lục, chứng thực (xác nhận) việc gì, đi đúng vào vấn đề gì, không chính thức, đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d], ghi, ghi chép, thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm), chỉ, (thơ ca) hót khẽ (chim), bầu, bỏ phiếu
{archives} văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
[통신] {letters}
{notes}
ㆍ 불온 문서 dangerous[inflammatory] literature / subversive documents
ㆍ 외교 문서 {a diplomatic note}
ㆍ 항복 문서 {an instrument of surrender}
ㆍ 공[사]문서 an official[a private] document
ㆍ 문서의 형식으로 in written form / in[by] writing
ㆍ 문서화하다 commit to[put in]writing
ㆍ 문서로 지령을 내리다 {issue written instructions}
ㆍ 생각하고 있는 것을 문서화하다 commit one's thoughts to writing
ㆍ 문서로 신청해 주십시오 {Please send in your application in writing}
ㆍ 그는 대답을 문서화하여 제시했다 {He presented his answer in written form}
▷ 문서과 (관청의) {the archives section}
(회사의) {the correspondence section}
▷ 문서 보관함 {a file cabinet}
▷ 문서 손괴 [-損壞] {spoliation} sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập), (nghĩa bóng) sự tống tiền, (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng)
▷ 문서 위조(죄) {forgery of documents}
{falsification} sự làm giả (tài liệu), sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc), sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
▷ 문서철 [-綴] {a file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra