문외한 [門外漢] [직접적인 관계가 없는 사람] {an outsider} người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
[전문이 아닌 사람] {a layman} thường dân; người thế tục, người không chuyên môn (về y, luật...)
{an amateur} tài tử; người ham chuộng, (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
ㆍ 문외한의 의견 a lay[layman's] opinion / an outsider's opinion
ㆍ 그는 전혀 문외한이다 {He is a rank outsider}
ㆍ 나는 그 학문에는 문외한이다 {I know nothing about that branch of science}