문장 [門帳] {a curtain} màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...), ở hậu trường, không công khai, không đả động tới việc gì, bắt đầu, mở màn, công bố, đưa ra ánh sáng, ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên), che màn, ngăn cách bằng màn
{a hanging screen}
문장 [文章]1 [글월] {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
[작문] {a composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận (ở trường), sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...), (ngành in) sự sắp chữ, sự pha trộn, sự hỗn hợp, ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...), tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình; sự khất (nợ)
[문체] (a) style cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là
[논문] an article[essay]
[산문] {prose} văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, (định ngữ) (thuộc) văn xuôi
ㆍ 에머슨의 문장 Emerson's style
ㆍ 뛰어난 문장 {master writings}
ㆍ 문장이 능하다[서투르다] write a good[bad] style / write cleverly[poorly]
ㆍ 문장을 짓다 write[make] a composition
ㆍ 문장을 다듬다 polish (up) one's style
ㆍ 「21세기의 한국」에 관하여 문장을 지으시오 Write a composition[an essay] on "Korea in the Twenty-First Century
"
ㆍ 그 문장은 썩 잘되었다 {It is well written}
ㆍ 그는 최남선의 문장투를 흉내 내고 있다 He models his style on Ch'oe Nam-son's
ㆍ 나는 이 문장의 뜻을 모르겠다 I don't understand (the meaning of) this sentence