문학 [文學] {literature} văn chương, văn học, tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy, giới nhà văn, nghề văn, tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học), tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...)
{letters}
ㆍ 문학적 {literary} (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học, bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả
ㆍ 문학적으로[문학상(上)] {literarily}
ㆍ 고전[근대] 문학 classic[modern] literature
ㆍ 낭만[자연]주의 문학 romantic[naturalistic] literature
ㆍ 대중[기록 / 국민] 문학 popular[documentary / national] literature
ㆍ 비교 문학 {comparative literature}
ㆍ 순문학 serious[polite / pure] literature / <프> belles lettres
ㆍ 한국 문학 {Korean literature}
ㆍ 문학의 소양이 있다 {have a knowledge of literature}
▷ {}문학가 {}=문학자
▷ 문학 개론 {a literary survey}
{a survey of literature}
{an introduction to literature}
▷ 문학계 {the literary world}
{literary circles}
{the world of letters}
▷ 문학과 a literary course
▷ 문학론 {the theory of literature}
{literary criticism}
▷ 문학 박사 (사람) a doctor of literature[Letters]
(학위) Doctor of Literature[Letters](略 Litt
{D} Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
)
▷ 문학사 [-士] (사람) {a bachelor of Arts}
(학위) Bachelor of Arts(略 B
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
)
▷ 문학사 [-史] {the history of literature}
▷ 문학상 {a literary award}
▷ 문학 석사 (사람) {a master of Arts}
(학위) Master of Arts(略 M
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một