ㆍ 무덤 속에 묻혀 있다 be buried in the ground / lie beneath a grave
ㆍ 비밀 속에 묻히다 be kept secret[back / dark]
ㆍ 고향에 묻히고 싶다 {I wish to be buried in my native country}
ㆍ 그 오두막은 눈에 묻혀 있었다 {The hut was buried under the snow}
ㆍ 그는 책속에 묻혀 살고 있다 {He lives entirely surrounded by his books}
ㆍ 산사태로 무너진 토사 밑에 5명의 어린이가 묻혀 있다 {Five children are buried under the landslide}
ㆍ 그 사건은 어둠 속에 묻혔다 {The matter was hushed}
묻히다2 [묻게 하다] {stain} sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
{smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu, làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố, làm mờ, làm tối (tranh vẽ...), nói xấu, bôi nhọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng
{cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy
ㆍ 신발에 흙을 묻히다 get mud on one's shoes / have one's shoes muddy
ㆍ 펜에 잉크를 묻히다 {dip a pen in ink}
ㆍ 우표에 물을 묻히다 {moisten a stamp}
ㆍ 탈지면에 소독약을 묻히다 {soak absorbent cotton with disinfectant}