물밀다 (조수가) {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
{flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn (quần áo...), (vật lý) dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên (thuỷ triều), phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà), xuất phát, bắt nguồn (từ), rót tràn đầy (rượu), ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy (văn), bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh
{come in}
ㆍ 물밀 때 {the time of the flowing tide}
ㆍ 물밀듯 밀려오는 군중 {a surging crowd of people}
ㆍ 물밀듯이 밀어닥치다 surge forward in crowds / be deluged / rush like a flood