물주 [物主]1 [자본주·전주] {a financier} chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
{a financial supporter}
ㆍ 물주가 되다 finance / become a financier
ㆍ 친구들이 그의 새 사업의 물주가 되었다 {His friends financed his new business}
2 (노름판의) {the banker} chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần, thợ đấu, thợ làm đất, ngựa (đua, săn) vượt rào