[반드럽다] {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
{sleek} 'sli:ki/, bóng, mượt, mỡ màng béo tốt (gà, chim...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ), làm cho bóng, làm cho mượt
ㆍ 미끄러운 길 {a slippery road}
ㆍ 미끄러운 종이 sleek[slick] paper
ㆍ 몹시 미끄럽다 {be as slippery as an eel}
ㆍ 비가 와서 길이 미끄럽다 {The path is slippery with the rain}
ㆍ 땅바닥은 이끼가 끼어서 미끄러웠다 {The ground was slippery with moss}