[숫되다] {naive} ngây thơ, chất phác, ngờ nghệch, khờ khạo
<口> {green} xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp
ㆍ 미숙한 의견 a half-baked[naive] opinion
ㆍ 미숙한 문장 an immature[awkward] style
ㆍ 이 과일은 미숙하다 This fruit is still green[unripe]
ㆍ 그들의 생각은 미숙하다 Their ideas are[Their thinking is] immature
ㆍ 이 일에는 그가 아직 미숙하다 {He is still green at this job}
ㆍ 그의 운전은 미숙하다 {He lacks experience as a driver}
▷ 미숙아 {a premature baby}
▷ 미숙아 망막증 『醫』 {retinopathy of prematurity}
▷ 미숙자 {an inexperienced person}
{a greenhorn} người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư