(십이시의) the 8th of the 12 double-hour periods (1:00미시3:00 p
{m} M, m, 1000 (chữ số La mã)
)
미시 [微視]ㆍ 미시적(인) {microscopic} (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi, rất nhỏ
ㆍ 미시적인 관찰 {microscopic observation}
▷ 미시 경제학 『經』 {microeconomics} (Econ) Kinh tế học vi mô.+ Là thuật ngữ sử dụng để mô tả những phần trong phân tích kinh tế quan tâm đến hành vi của những đơn vị đơn lẻ, cụ thể là những người tiêu dùng và các doanh nghiệp.