미흡 [未洽] {insufficiency} tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu
{inadequacy} sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng, sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu
{unsatisfactoriness} tính không tho m n, tính không vừa ý; tính không đầy đủ; tính không tốt đẹp
ㆍ 미흡하다 (사람이) unsatisfied
dissatisfied
(사물이) {insufficient} không đủ, thiếu
{unsatisfactory} không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng, xoàng, thường
{unsatisfying} không làm tho m n, không làm vừa lòng
{inadequate} không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng, không đủ, không đầy đủ, thiếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý
ㆍ 미흡한 점 one's faults / one's shortcomings[failings]
ㆍ 미흡한 점이 많다[없다] leave much[nothing] to be desired
ㆍ 미흡한 감이 들다 feel not quite satisfied / feel something wanting / miss something
ㆍ 그의 설명으로는 미흡하다 {His explanation does not give us entire satisfaction}
ㆍ 혹 미흡한 점이 있으면 말해 주십시오 {Please remind us if there is anything amiss on our part}
ㆍ 미흡하나마 도와 드리겠습니다 I will do what (little) I can to help you
/ {In my small way I will do what I can to help you}
ㆍ 미흡하나마 열심히 하겠습니다 I'll do the work to the best of my ability