ㆍ 민사(상)의 {civil} (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình), lễ phép, lễ độ, lịch sự, thường, tổ chức phòng không nhân dân, (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp, tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh, giữ lễ phép, giữ lễ độ
ㆍ 소송이란 민사상의 투쟁이다 {The suit is a civil battle}
▷ 민사범 {a civil offender}
▷ 민사 법원 {a civil court}
▷ 민사 사건 {a civil case}
▷ 민사 원고 {a plaintiff} (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện
▷ 민사 책임 {civil liability}
▷ 민사 피고 {a defendant} (pháp lý) người bị kiện, người bị cáo, (định ngữ) bị kiện, bị cáo