{misconduct} đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ, phạm tội ngoại tình với, thông gian với, quản lý kém
{a liaison} (quân sự) liên lạc, quan hệ bất chính (nam nữ), (ngôn ngữ học) sự nối vần
{an intrigue} mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm, mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng), tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện, có mưu đồ; vận động ngầm, dan díu, tằng tịu (với người có chồng), mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì), hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ
ㆍ 밀통하다 commit adultery
make an illicit love
misconduct oneself
carry on an intrigue
be intimate
2 [내통] {secret communication}
{a secret understanding}
ㆍ 밀통하다 communicate secretly
have a secret understanding
<口> tip off
ㆍ 적과 밀통하다 communicate secretly with the enemy / betray to the enemy
▷ 밀통자 (남자) {an adulterer} người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm
(여자) {an adulteress} người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm