밑질기다 {outstay} ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...)
{outsit} ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)
<서술적> stay (too) long
overstay one's time
{make a long visit}
ㆍ 밑질긴 사람 {a sticker} người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa