바보 {a fool} món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai), lừa (tiền), (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt
{a simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh
{an ass} con lừa, người ngu, người đần độn
{a donkey} con lừa, người ngu đần (như lừa), Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey,engine, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc, (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
{a goose} (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, (xem) swan, (xem) bo, tham lợi trước mắt, bàn là cổ ngỗng (của thợ may)
[멍청이] {a stupid fellow}
{a dunce} người tối dạ, người ngu độn, mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)
{a blockhead} người ngu dốt, người đần độn
{a thickhead} người đần độn
{a cabbagehead}
{a fathead}
{a dunderhead} người ngốc nghếch, người xuẩn ngốc, người ngu độn
{a dullard} người ngu đần, người đần độn
{a dolt} người ngu đần, người đần độn
{a minny}
{a dolt} người ngu đần, người đần độn
{a ninny} người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột; người nhu nhược
{a booby} người vụng về, người khờ dại, (như) booby,gannet
{a chump} khúc gỗ, tảng thịt, (thông tục) cái đầu, (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần, (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí
<美俗> a dumb-bell
{a nut} (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, (số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc, (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết, (từ lóng) công tử bột, (từ lóng) người ham thích (cái gì), (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở, gàn dở, mất trí, hoá điên, (từ lóng) mê, say mê, thích ham, cừ, giỏi, to go nutting đi lấy quả hạch
[백치] {an idiot} thằng ngốc
{an imbecile} khờ dại, đần, (từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ), người khờ dại, người đần
ㆍ 바보짓 a foolish act / a fooly / a foolery / a tomfoolery