강탄 [降誕] {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra
{nativity} sự sinh đẻ, (tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản, (the nativity) ảnh Chúa giáng sinh, số tử vi
[강림] {advent} sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu, Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)
{incarnation} sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
ㆍ 예수의 강탄 the Nativity / the Advent / the birth of Jesus Christ
ㆍ 그리스도 강탄절 {Christmas tide}
ㆍ 석존 강탄제 {the celebration of the nativity of Buddha}