{fidget} (số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác sốt ruột, sự hối hả, tiếng sột soạt (của quần áo), làm sốt ruột, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm, cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ
{be never still}
ㆍ 바스대는 아이 a restless[fidgety] child
ㆍ 바스대지 말고 가만히 있어 Be still and don't fidget!2 =바스락거리다