{the reverse} đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi (ô tô), sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, (kỹ thuật) sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại, đảo lộn (thứ tự), cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...), đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ), chạy lùi (ô tô), đổi chiều (máy)
{the opposite} đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính, trước mặt, đối diện, (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên
ㆍ 반면에 on the other hand / on the other side / while
ㆍ 그는 점잖은 반면 대담한 데가 있다 Though he is gentle, he also has a bold streak in him
ㆍ 이 도시는 물가가 싼 반면 공공시설이 빈약하다 Prices are low in this town, but on the other hand, there aren't many public facilities, either
ㆍ 그는 재능도 있지만 그 반면에 결점도 없지 않다 He is able, but on the other hand he is not without fault
반면 [半面] (얼굴의) {half the face}
{a half face}
a profile(옆얼굴) nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
(사물의) {one side}
{a half} (một) nửa, phân chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm), vợ, (xem) cry, làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn, chia sẻ một nửa cái gì với ai,(mỉa mai) quá ư là thông minh, nửa, bắt đầu tốt là xong một nửa công việc, nửa, dơ dở, phần nửa, được, kha khá, gần như, nhiều gấp rưỡi, (thông tục) không một chút nào, (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm
ㆍ 반면의 진리 {a half truth}
ㆍ 문제의 반면을 보다 look on[upon] one side of a question
ㆍ 그의 성격에는 그러한 반면도 있다 His character has such a phase, too
▷ 반면 미인 {a beauty in profile}
▷ 반면상 [-像] {a profile} nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
{a silhouette} bóng, hình bóng, in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng
반면 [盤面] [바둑·장기판 등의 겉면] the surface[face] of a board
(레코드의) the surface[face] of a record
[바둑 등의 승패의 형세] the developments[stage] of a game
ㆍ 레코드의 반면에 흠이 나 있다 {There is a flaw on the surface of the record}
ㆍ 반면이 그에게 유리하게 전개되었다 {The chess game developed in his favor}