반박 [反駁] (a) refutation sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
{confutation} sự bác bỏ (một lý lẽ), sự chứng minh (ai) là sai
{disputation} sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
{contradiction} sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
{disproof} sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai, phản chứng
{retort} sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...), (hoá học) bình cổ cong, chưng (cất) bằng bình cổ cong
『法』 rebuttal(원고의 반증에 의함) sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...), sự từ chối, sự cự tuyệt
rebutter(피고의 반증에 의함) lời phản kháng của bị cáo
ㆍ 반박의 여지없는 {irrefutable} không thể bác được (lý lẽ...)
ㆍ 그의 말은 반박의 여지가 없다 {His statement is irrefutable}
/ There's no denying what he says
ㆍ 반박하다 {refute} bác, bẻ lại
{confute} bác bỏ, chưng minh (ai) là sai
{contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận
{dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp
{disprove} bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng
{rebut} bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...), từ chối, cự tuyệt (người nào)