반사 [反射] {reflection} sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn
<英> {reflexion} sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn
{reverberation} sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
ㆍ 난 반사 {diffused reflection}
ㆍ 전반사 {total reflection}
ㆍ 조건 반사 a conditioned reflex[response]
ㆍ 반사적 reflecting / reflective / reflexive
ㆍ 반사적으로 reflectively / reflexively
ㆍ 햇볕의 반사로 매우 따뜻하다 {be very warm through the reflection of the sunshine}
ㆍ 그는 반사적으로 공을 피했다 He dodged the ball reflexively[instinctively]
ㆍ 「정말이야」하고 그는 반사적으로 물었다 "Is it true?" he shot back instantly
ㆍ 반사하다 {reflect} phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại (hành động, kết quả...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) gập lại, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách
{reverberate} dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)
throw[flash] back
[비추다] {image} hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
mirror
ㆍ 물은 빛을 반사한다 {Water reflects light}
ㆍ 달은 태양 광선을 반사하여 빛난다 {The moon shines by the reflected light of the sun}
ㆍ 이 벽은 열파를 반사한다 {This wall reflects heat waves}
▷ 반사각[선] an angle[a line] of reflection
▷ 반사경 a reflex[reflecting] mirror
{a reflector} gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh, gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô), đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp )
▷ 반사광[열] reflected light[heat]
▷ 반사 광선 {reflected rays}
▷ 반사 광학 {catoptrics} (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học
▷ 반사기 [-器] {a reflector} gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh, gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô), đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp )