{an irregularity} tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc
『體』(a) foul play lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu, hành động gian trá, hành động phản phúc
{a foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn (cá), xấu, đáng ghét (thời tiết), xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu; nhiều hà (đáy tàu), tắc nghẽn, rối (dây thừng), trái luật, gian lận, ngược (gió), (ngành in) nhiều lỗi, (xem) mean, trái luật, gian trá, gian lận, va phải, đụng phải, (nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với, vật bẩn, vật hôi thối, điều xấu, sự đụng, sự chạm, sự va, sự vướng mắc vào nhau, sự rối, cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá...), bằng mọi cách, trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối, chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì), làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối, (thông tục) làm rối tung, làm ô danh gia đình
ㆍ 반칙의 foul / against the rules / contrary to the regulations
ㆍ 반칙으로 퇴장당하다 {foul out of the game}
ㆍ 너의 행위는 반칙이다 {Your conduct is against the rule}
ㆍ 그는 시합 중 두 번 반칙을 범했다 {He committed two fouls during the game}
ㆍ 그는 반칙을 너무 많이 해서 퇴장 당했다 {He fouled out of the game}
ㆍ 반칙하다 violate[act against] the rules
(play) foul
{commit a foul}
▷ 반칙자 {an offender} người phạm tội, người phạm lỗi, người xúc phạm, người làm mất lòng
{a transgressor} người vi phạm; người phạm pháp, người có tội, người tội lỗi