{disentomb} khai quật tử thi, đào mả lên, (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng
{untomb} đào m lên, quật lên
{disinter} khai quật, đào lên, đào mả
ㆍ 탤런트를 발굴하다 scout for talent / pick out talent
ㆍ 폐허를 발굴하다 excavate[dig out / unearth] the ruins
ㆍ 묘에서 시체가 발굴되었다 {A corpse was exhumed from the grave}
ㆍ 그는 여러 단역 배우들 중에서 발굴되어 주역이 되었다 He was singled[picked] out from among many bit actors to be the star
▷ 발굴자 {an excavator} người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc
{a digger} dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc, người đào vàng ((cũng) gold), máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy), (từ lóng) người Uc, (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây, ong đào lỗ ((cũng) digger,wasp)
▷ 발굴지 {the digs} (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging)
(발굴품이 발견된) {a findspot}
{a find place}
▷ 발굴팀 {an excavation team}
▷ 발굴품[물] {an excavation} sự đào; hố đào, sự khai quật
{a find} sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, tìm ra, phát minh ra, giải (một vấn đề), hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, (nghĩa bóng) tự lực được, (xem) bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình