발기인 [發起人] (계획의) {a projector} người đặt kế hoạch, người đặt đề án, người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ, máy chiếu; đèn pha, súng phóng
{an originator} người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
{a sponsor} cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
(회사 등의) {a promoter} người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...), (hoá học) chất hoạt hoá
[제안자] {a proposer} người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử ai vào một chức vụ
ㆍ 물품세 반대 운동의 발기인 {an initiator of the campaign against a commodity tax}