발상 [發想] [착상] {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai
『樂』 {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra)
ㆍ 발상(법)이 뛰어나다 be cleverly conceived / be a good idea
ㆍ 그의 발상은 현실과 동떨어져 있다 {He does not fit his ideas to real condition}
ㆍ 그것은 재미있는 발상이다 That's an interesting idea[conception]
ㆍ 그것은 전형적인 한국인적 발상이다 It's a typically Korean way of thinking