{a telecast} sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, phát đi bằng truyền hình
ㆍ 뉴스 방송 a newscast / newscasting
ㆍ 민간[국영] 방송 a commercial[national] broadcast / a broadcast by a commercial[government-run] station
ㆍ 생방송 a live broadcast / (텔레비전의) a live telecast
ㆍ 전국 중계 방송 broadcasting over a nationwide hookup[network]
ㆍ 제1[2] 방송 (a broadcast on) the First[Second] Program
ㆍ 음성 다중 방송 (2개 국어의) {a bilingual broadcast}
ㆍ 중계 방송 rebroadcasting / rebroadcast / a hookup
ㆍ 한국 방송 공사 {the Korea Broadcasting System}
ㆍ 해외[전국] 방송 an overseas[a nationwide] broadcast
ㆍ 방송을 끝마치다 (방송국이) {sign off}
ㆍ 방송을 듣다 listen to the radio broadcast / listen in
ㆍ 방송 중이다[중이 아니다] be on[off] the air
ㆍ 라디오 방송을 듣다 listen to the radio / listen to a radio broadcast / listen in on the radio
ㆍ 텔레비전 방송을 보다 watch television / watch a TV program
ㆍ 야구 방송을 듣다 {listen to the broadcast of a baseball game}
ㆍ 대통령은 오늘 밤에 라디오 방송을 하기로 되어 있다 The President is going to speak on[over] the radio this evening
ㆍ 방송하다 (방송국이) {broadcast} được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...), được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh, tung ra khắp nơi/'brɔ:dkɑ:stiɳ/, sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh, tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...), truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh
put on the air
{telecast} sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, phát đi bằng truyền hình
{televise} truyền hình
(사람이) appear[go] on television
{speak over the radio}
ㆍ KBS는 전국 중계로 야구를 방송한다 KBS broadcasts[televises] baseball games over a nationwide network[<美> hookup](▶ televise는 텔레비전으로)
ㆍ 이 쇼는 MBC 홀에서 생방송 되고 있다 This show is being broadcasted[televised] live from MBC Hall
▷ 방송극 {a radio drama}
{a TV drama}
{a broadcast play}
▷ 방송 기사 {a broadcasting engineer}
▷ 방송 기자 a radio[TV] reporter[newsman]
a network reporter[journalist]
a (network) reporter on camera
▷ 방송 도청자 a radio[wireless] poacher
▷ 방송망 a radio[TV] network[circuit]
ㆍ 이 (방송) 프로는 중앙 방송국에서 36개소 지방 방송국의 방송망으로 방송 해 드리고 있습니다 This program is being sent out over the network to thirty-six stations from the Central Broadcasting Station
▷ 방송 방해 {jamming}
ㆍ 방송 방해가 있었다 {Our broadcast was jammed}
▷ 방송법 {the Broadcast Act}
▷ 방송 부장 {broadcasting manager}
▷ 방송 사업 {the broadcasting industry}
▷ 방송 수신기 {a broadcast receiver}
▷ 방송 순서[프로] {a broadcast program} (Tech) chương trình quảng bá
ㆍ 주요 방송 순서 radio[TV] highlights
▷ 방송 시간 (방송국의) {broadcasting hours}
(어떤 프로의) the time
the length of a program[<英> programme]
[프로의 시간대] {a time slot}
▷ 방송 시청자 a (TV) viewer
{a televiewer} người xem truyền hình
▷ 방송실 a studio
방송s> S, đường cong hình S; vật hình S
{a broadcasting room}
(항공사의) {a public address booth}
an announcement room(안내 방송의)
▷ 방송 연설 a radio[TV] speech[address]
▷ 방송원 {an announcer} người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)
▷ 방송 위성 {a broadcasting satellite}
▷ 방송 윤리 위원회 {the Broadcasting Ethics Commission}
▷ 방송 음악회 an air[a radio / a TV] concert
▷ 방송자 {a broadcaster} người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh
<美> {a radiocaster}
(텔레비전의) {a telecaster}
▷ 방송 저널리즘 {network journalism}
▷ 방송 종료 sign-off
▷ 방송 중단 <俗> {dead air}
{a dead spot} (rađiô) vùng câm
▷ 방송 청취자 a (radio) listener
a listener(-in)
{a radio subscriber}
▷ 방송 토론회 a radio[TV] forum[debate]
▷ 방송 통신 대학[고등 학교] the Air and Correspondence College[High School]
▷ 방송 프로그램 시청률 측정 Cooperative Analysis of Broadcasting Rating(略 C
{B} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
rating) sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (hàng hải) cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ), (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh), (kỹ thuật) công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ