방약무인 [傍若無人] [뻔뻔스러움] {audacity} sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ
{effrontery} tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ
{outrage} sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự sỉ nhục, sự vi phạm trắng trợn, xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, cưỡng hiếp, vi phạm trắng trợn
[불손함] {insolence} sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược
{defiance} sự thách thức, sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo, bất chấp, mặc kệ, thách thức, coi thường, không tuân theo
[뻐김] {overbearance}
{arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn