방편 [方便]1 [수단] {an expedient} eks,pedi'enʃəl/, có lợi, thiết thực; thích hợp, cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)
{a shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng, (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm, (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô), (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá), (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo, (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ, cùng đường, sống một cách ám muội, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì), đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì, đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay, ((thường) + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang (số) (ô tô), (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo, thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận), tự xoay xở lấy, nói quanh co lẩn tránh
{a means}<단수·복수 동형> tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
{an instrumentality} tính chất dụng cụ; tính chất công cụ, phương tiện
[도구] {an instrument} dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc
ㆍ 생활의 방편 {a means of living}
ㆍ 목적을 위한 방편 {a means to an end}
ㆍ 일시적 방편 a temporary expedient / a makeshift / a stopgap / a makeshift[stopgap] measure
ㆍ 방편으로(서) for a shift / as an expedient
ㆍ 방편으로 쓰이다 be used as an instrument / be made a cat's-paw of
ㆍ 거짓말도 한 방편이다 {Circumstances may justify a lie}
/ {A lie is sometimes expedient}
ㆍ 우리는 일시적인 방편으로서 그 방책을 채택했다 We adopted the measure as a temporary expedient[means]
2 『불교』 {expediences for the promulgation of Buddhism}