{a farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê (nhân công), trông nom trẻ em (ở trại trẻ), trưng (thuê), làm ruộng
{a patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì), ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì), vá víu, vá qua loa, (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)
{a garden} vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn
{an orchard} vườn cây ăn quả
ㆍ 감자밭 {a potato plot}
ㆍ 딸기밭 a strawberry field[patch]
ㆍ 배추밭 {a cabbage patch}
ㆍ 채소밭 {a kitchen garden} vườn rau
ㆍ 커피밭 {a coffee plantation}
ㆍ 밭작물 dry crops / field products
ㆍ 밭에 나가다 go (out) into the field
ㆍ 밭에 씨를 뿌리다 {sow seeds in a field}
ㆍ 밭을 갈다 till[cultivate] the soil / plow[<英> plough] the soil[field]