(의학에서) {an evacuation} sự rút khỏi (một nơi nào...), sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh), sự tháo, sự làm khỏi tắc, (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa, (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui
{defecation} sự gạn, sự lọc, sự làm trong, sự đi ỉa, sự đi tiêu
ㆍ 나는 배변이 규칙적이다 {I have regular bowel movements}
ㆍ 나는 3일간 배변이 없었다 {I have been constipated for three days}
/ I have had no (bowel) movement for three days
ㆍ 배변을 하게 하다 loosen[move] the bowels
ㆍ 배변이 잘되게 하다 improve the action[movement] of one's bowels