배정 [配定] {assignment} sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
{allotment} sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, (quân sự) sự phiên chế, (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình
{allocation} sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì), sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí
{apportionment} sự chia ra từng phần, sự chia thành lô
{quota} phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu
ㆍ 배정하다 {assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lại
{allot} phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì), chia phần, phân phối, định phần, (quân sự) phiên chế, (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)
{allocate} chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì), cấp cho (ai cái gì), phân phối, phân phát; chia phần, định rõ vị trí