백조 [白鳥] 『鳥』1 a swan(고니) (động vật học) con thiên nga, nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài, (thiên văn học) chòm sao Thiên nga, cái gì của nó cũng là vàng cả, Sếch,xpia
a cob (swan)(수컷)
a pen(암컷) bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, viết, sáng tác, chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...), trại đồn điền (ở quần đảo Ăng,ti), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary, (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che), ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây, con thiên nga cái
a cygnet(새끼) con thiên nga non
ㆍ 백조의 노래 {a swan song} tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết), tác phẩm cuối cùng (của một nhà văn...)
2 {}=백로(白鷺)
▷ 백조 사육자 {a swanhead}
▷ 백조 사육장 {a swannery} chỗ nuôi thiên nga
▷ 백조자리 『天』 {the Swan} (động vật học) con thiên nga, nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài, (thiên văn học) chòm sao Thiên nga, cái gì của nó cũng là vàng cả, Sếch,xpia