{affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn
{anguish} nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
{agony} sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ, (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo),(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé
{pangs}
『불교』 {evil passions}
earthly desires[passions]
{lusts}
{carnal desires}
ㆍ 번뇌를 씻다 rarefy one's earthly desires
ㆍ 번뇌에 시달리다 {be harassed by passions}
ㆍ 아무리 해도 번뇌를 떨쳐 버릴 수가 없다 {The earthly passions would return each time they are driven away}