{occasionally} thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
<口> {once in a while}
ㆍ 가다가 실수를 하다 sometimes make a mistake / make an occasional slip
ㆍ 가다가는 일찍 일어날 때도 있다 Sometimes[At times] I get up early
ㆍ 가다가는 아들과 정구를 칠 때도 있다 {I have an occasional game of tennis with my son}
2 [도중에] on one's way
{on the way}
{halfway} nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp, nửa đường, nửa chừng
ㆍ 가다가 되돌아오다 {turn back halfway}
ㆍ 우리는 비가 왔기 때문에 가다가 되돌아왔다 It began to rain, and so we turned back halfway
ㆍ 호놀룰루행 비행기는 가다가 되돌아와야만 했다 {The plane bound for Honolulu had to turn back}