(반사광이) {glitter} ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, lấp lánh, rực rỡ, chói lọi, (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
{shine} ánh sáng, ánh nắng, nước bóng, (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì, vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì, chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ; trội, (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với
{sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi, lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...), làm lấp lánh, làm lóng lánh
ㆍ 번쩍번쩍하는 보석 a glittering[dazzling] jewel
ㆍ 번개가 번쩍번쩍했다 {Lightning played in the sky}
/ {Lightning flashed in the sky in rapid succession}
2 {}[들어올리는 {}모양]
ㆍ 그는 쌀가마니를 번쩍번쩍 들어올렸다 He lifted up rice sacks easily[lightly] in rapid succession